Trên thực tế, không ít đơn vị sản xuất hoặc nhập khẩu vải không dệt rơi vào tình trạng thiệt hại nghiêm trọng do bỏ qua bước kiểm tra chất lượng. Dù chỉ là vật liệu phụ trợ, nhưng vải không dệt ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, an toàn và giá trị sử dụng của sản phẩm cuối. Đặc biệt trong ngành y tế, may mặc, khẩu trang, bao bì hay nội thất, nếu chất lượng vải không dệt không đạt tiêu chuẩn, nguy cơ sản phẩm bị trả hàng, rách lỗi, thấm kém là rất cao.
Việc kiểm tra chất lượng vải không dệt không chỉ giúp phát hiện sớm lỗi nguyên liệu mà còn đảm bảo kiểm soát đầu vào hiệu quả. Đây cũng là yêu cầu bắt buộc trong các quy trình sản xuất ISO, HACCP hoặc khi xuất khẩu sang các thị trường khó tính như EU, Nhật Bản, Hoa Kỳ. Việc bỏ qua bước này có thể khiến cả lô hàng bị đánh giá không đạt hoặc gây hậu quả nghiêm trọng nếu sản phẩm đến tay người dùng với chất lượng không đảm bảo.
Kiểm tra chất lượng còn giúp doanh nghiệp chủ động trong lựa chọn nhà cung cấp, tránh lệ thuộc, đồng thời góp phần tối ưu chi phí do không phải xử lý sự cố sau này. Trong nhiều ngành nghề, kiểm tra còn là yêu cầu pháp lý bắt buộc trước khi đưa vào lưu thông.

Trước khi bắt đầu quy trình kiểm tra chất lượng vải không dệt, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng cả về thiết bị, mẫu vải, kiến thức kỹ thuật và điều kiện môi trường thử nghiệm. Điều này giúp kết quả kiểm tra chính xác và phản ánh đúng thực tế của lô hàng.
Dưới đây là những yếu tố cần chuẩn bị:
Sự chuẩn bị kỹ càng này giúp quá trình kiểm tra không bị gián đoạn và giảm thiểu sai số, đồng thời tạo điều kiện chuẩn hóa quy trình trong nhà máy hoặc xưởng gia công.
Khi áp dụng đúng quy trình kiểm tra theo từng bước, doanh nghiệp có thể đánh giá chính xác chất lượng vải không dệt trước khi đưa vào sản xuất hoặc xuất khẩu. Dưới đây là hướng dẫn 5 bước cơ bản nhưng đầy đủ, được sử dụng phổ biến trong các xưởng sản xuất đạt chuẩn ISO và các trung tâm kiểm định nguyên liệu đầu vào.
Đây là chỉ số quan trọng nhất khi kiểm tra chất lượng vải không dệt. GSM (grams per square meter) thể hiện khối lượng vải trên mỗi m² – thông số quyết định độ dày, độ bền và ứng dụng sản phẩm.
Cách thực hiện: dùng thiết bị cắt mẫu chuẩn (100 cm²), cân bằng cân tiểu ly, sau đó nhân kết quả theo công thức. Máy đo GSM chuyên dụng có thể đo tự động.
Độ bền kéo thể hiện khả năng chịu lực trước khi rách – rất quan trọng với vải dùng trong khẩu trang, đồ bảo hộ, túi siêu thị,...
Dùng máy kéo vật liệu (tensile strength tester), cắt mẫu có kích thước chuẩn (thường là 200 x 50 mm). Máy sẽ kéo hai đầu đến khi vải đứt để xác định lực tối đa.
Tùy theo ứng dụng, vải cần khả năng thấm hoặc chống thấm. Dùng máy kiểm tra thấm nước (Water Penetration Tester) hoặc máy đo độ thấm khí (Air Permeability Tester).
Dùng mắt thường và tay sờ để kiểm tra sự đồng đều, màu sắc, độ nhăn, sợi vón cục, lỗi dệt hoặc mùi lạ. Sử dụng hộp đèn chuẩn D65 để đánh giá chính xác màu dưới ánh sáng tiêu chuẩn.
Sau khi đo, ghi lại toàn bộ kết quả vào biểu mẫu hoặc phần mềm quản lý. Đối chiếu với TDS (Technical Data Sheet) của khách hàng hoặc tiêu chuẩn nội bộ.
Nhiều doanh nghiệp dù đã có quy trình nhưng vẫn đánh giá sai lệch do thực hiện chưa chuẩn. Dưới đây là các lỗi phổ biến khi kiểm tra chất lượng vải không dệt, bạn cần đặc biệt tránh.
→ Cần xây dựng quy trình kiểm tra chất lượng vải không dệt rõ ràng, có checklist chuẩn, người phụ trách chuyên môn và lưu trữ hồ sơ đầy đủ để đảm bảo nhất quán và trách nhiệm.
Đánh giá kết quả là bước then chốt trong bất kỳ quy trình kiểm tra chất lượng vải không dệt nào, nhằm xác định sản phẩm có đạt chuẩn kỹ thuật hay không. Đây cũng là cơ sở để doanh nghiệp phát hiện sai số, điều chỉnh quy trình sản xuất và duy trì chất lượng đầu ra ổn định. Nếu đã thực hiện đầy đủ các bước kiểm tra, bạn cần căn cứ vào dữ liệu cụ thể để kết luận lô vải có đạt yêu cầu hay không. Dưới đây là các dấu hiệu quan trọng cần lưu ý.
→ Nên lập bảng đối chiếu kết quả đo từng mẫu và sử dụng phần mềm QC để dễ dàng tổng hợp, đánh giá và ra quyết định tiếp nhận hoặc loại bỏ lô vải.
Đối với doanh nghiệp sản xuất lớn hoặc phục vụ ngành xuất khẩu, việc thực hiện các bước kiểm tra chuyên sâu là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn, độ bền và tính ổn định của vật liệu. Những phương pháp kiểm tra chất lượng vải không dệt dưới đây không chỉ giúp nâng cao độ chính xác trong đánh giá mà còn góp phần khẳng định uy tín thương hiệu trong chuỗi cung ứng quốc tế.
Dùng kỹ thuật phổ hồng ngoại (FTIR) hoặc sắc ký khí để xác định vật liệu chính là PP, PET, PLA hay tái chế. Phù hợp với các doanh nghiệp cần xác minh chất lượng đầu vào từ nhà cung cấp.
→ Kết quả giúp xác định có pha trộn tạp chất hay không, ảnh hưởng đến tính chất vật lý vải.
Áp dụng khi xuất khẩu hoặc dùng trong ngành y tế. Mẫu vải sẽ được chiết dung môi và phân tích bằng máy LC-MS/MS để xác định các hóa chất độc hại vượt ngưỡng hay không.
→ Rất quan trọng khi sản phẩm tiếp xúc da, đường thở hoặc thực phẩm.
Đưa mẫu vào buồng gia nhiệt từ 60–120°C trong 24–72h để đánh giá khả năng giữ form và màu sắc. Đây là cách đánh giá độ bền của vải trong môi trường nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc ánh sáng lâu ngày.
→ Giúp loại bỏ những loại vải dễ biến dạng, phai màu, lão hóa nhanh.
Dùng kính hiển vi điện tử để kiểm tra độ liên kết giữa các lớp sợi, xác định cấu trúc vải có đồng đều hay không. Cách này đặc biệt hiệu quả để phân biệt giữa vải chất lượng cao và vải tái chế kém chất lượng.
→ Ứng dụng trong R&D và cải tiến sản phẩm.
Ví dụ: vải làm khẩu trang được lắp vào mô hình sản phẩm, test thở hoặc khả năng lọc bụi; vải bọc ghế được test độ trượt, độ bền cọ xát. Đây là hình thức kiểm tra theo tình huống mô phỏng thực tế sử dụng.
→ Cách làm này đảm bảo vải không chỉ đạt chuẩn kỹ thuật mà còn phù hợp với trải nghiệm người dùng.
Áp dụng đúng quy trình kiểm tra chất lượng vải không dệt giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt nguyên liệu đầu vào, đảm bảo sản phẩm đầu ra ổn định và đáp ứng yêu cầu thị trường. Với 5 bước đơn giản nhưng hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể tự thực hiện mà không cần thiết bị quá phức tạp. Đừng bỏ qua kiểm tra – bởi đó là “cửa ngõ” quyết định thành công chuỗi sản xuất của bạn.
Chỉ kiểm tra bằng mắt thường là chưa đủ. Dù có thể phát hiện lỗi như rách, lem màu, vón sợi, nhưng để đánh giá đúng chất lượng cần kết hợp kiểm tra định lượng và các thông số kỹ thuật.
Có. Tùy ngành ứng dụng mà áp dụng tiêu chuẩn khác nhau như ISO 9073, EN 14683, ASTM D5035... Các tiêu chuẩn này quy định cách đo độ bền, độ thấm, thành phần vật liệu.
Nên kiểm tra ngay khi nguyên liệu vừa nhập kho để xử lý kịp thời nếu phát hiện lỗi. Ngoài ra, cần tái kiểm tra trước khi chuyển vào dây chuyền sản xuất hoặc giao hàng.
Giá dao động từ vài triệu đến hàng trăm triệu đồng tùy loại: máy đo GSM cơ bản chỉ vài triệu, trong khi máy đo độ thấm khí hay phân tích thành phần có thể lên tới 100–300 triệu đồng.
Vải spunbond thường dễ kiểm tra hơn do cấu trúc ổn định và phổ biến. Các loại như meltblown, SMS hoặc vải pha tái chế cần nhiều bước kiểm tra kỹ thuật hơn.